1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ key system

key system

Cơ khí - Công trình
  • hệ (lắp ghép) then
Điện tử - Viễn thông
  • hệ khóa
Toán - Tin
  • hệ thống khóa
Điện lạnh
  • hệ truyền thông nội bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận