1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ key money

key money

Danh từ
  • tiền mà người thuê nhà buộc lòng phải trả cho chủ nhà trước khi vào ở
Kinh tế
  • tiền mở khóa
  • tiền sang
  • tiền sang (nhà, cửa hiệu)
  • tiền thuê ngoại ngạch
  • tiền thuê trả thêm
  • tiền trao chìa khóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận