Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kevel
kevel
/"kevl/
Danh từ
hàng hải
chạc (để buộc dây thuyền)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận