1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kettle-holder

kettle-holder

/"ketl,houldə/
Danh từ
  • đồ lót quai ấm (cho đỡ nóng tay)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận