Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kettle-holder
kettle-holder
/"ketl,houldə/
Danh từ
đồ lót quai ấm (cho đỡ nóng tay)
Thảo luận
Thảo luận