1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ketch

ketch

/ketʃ/
Danh từ
  • thuyền buồm nhỏ (có hai cột buồm)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận