1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kerne

kerne

/kə:n/ (kerne) /kə:n/
Danh từ
  • người nông dân; người quê mùa
  • sử học lính bộ Ai-len
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận