Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kerne
kerne
/kə:n/ (kerne) /kə:n/
Danh từ
người nông dân; người quê mùa
sử học
lính bộ Ai-len
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận