Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kermes
kermes
/"kə:miz/
Danh từ
phẩm kemet (chất đỏ lấy ở sâu kemet, làm thuốc nhuộm)
động vật
sâu kemet
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận