1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kerf

kerf

/kə:f/
Danh từ
  • khía, rạch, vết cưa
  • đầu cưa, đầu chặt (của một cây bị đốn xuống)
Kỹ thuật
  • khía
  • lỗ phá mở
  • rạch
  • rãnh
  • rãnh cắt
  • sự rạch
  • vết cắt
  • vết cưa
  • vết rạch
Xây dựng
  • đầu (cây) chặt
  • mạch cưa
  • sự phá mở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận