Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kerf
kerf
/kə:f/
Danh từ
khía, rạch, vết cưa
đầu cưa, đầu chặt (của một cây bị đốn xuống)
Kỹ thuật
khía
lỗ phá mở
rạch
rãnh
rãnh cắt
sự rạch
vết cắt
vết cưa
vết rạch
Xây dựng
đầu (cây) chặt
mạch cưa
sự phá mở
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận