1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kerchiefed

kerchiefed

/"kə:tʃift/ (kerchieft) /"kə:tʃift/
Tính từ
  • có trùm khăn vuông

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận