Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kerchief
kerchief
/"kə:tʃif/
Danh từ
khăn vuông trùm đầu (của phụ nữ)
thơ ca
khăn tay, khăn mùi soa
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận