1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ keratinize

keratinize

Động từ
  • làm thành keratin; keratin hoá; hoá sừng
Nội động từ
  • trở thành keratin; hoá sừng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận