Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ keratinize
keratinize
Động từ
làm thành keratin; keratin hoá; hoá sừng
Nội động từ
trở thành keratin; hoá sừng
Thảo luận
Thảo luận