Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kentledge
kentledge
/kentlidʤ/
Danh từ
hàng hải
đồ dằn đặt thường xuyên (cho thuyền, tàu khỏi tròng trành)
Kỹ thuật
đối trọng
nước balat
nước dằn
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận