1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kentledge

kentledge

/kentlidʤ/
Danh từ
  • hàng hải đồ dằn đặt thường xuyên (cho thuyền, tàu khỏi tròng trành)
Kỹ thuật
  • đối trọng
  • nước balat
  • nước dằn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận