1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kenaf

kenaf

Danh từ
  • cây dâm bụt Đông ấn Độ (trồng lấy sợi bện thừng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận