1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kelt

kelt

/kelt/
Danh từ
  • cá hồi sau khi đẻ
  • (xem) Celt
Kinh tế
  • cá hồi sau khi đẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận