1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kelly

kelly

Kỹ thuật
  • cần chủ lực
Hóa học - Vật liệu
  • cần dẫn động
  • cần kelly
  • cần truyền động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận