Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ keepsake
keepsake
/"ki:pseik/
Danh từ
vật lưu niệm
định ngữ
hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Thảo luận
Thảo luận