1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ keepsake

keepsake

/"ki:pseik/
Danh từ
  • vật lưu niệm
  • định ngữ hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận