1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ keeper

keeper

/"ki:pə/
Danh từ
  • người giữ, người gác
  • người bảo quản, người bảo tồn (viện bảo tàng, thư viện...)
  • người trông nom người điên
  • người quản lý, người chủ (quán...)
  • người coi khu rừng cấm săn bắn
  • nhẫn giữ (đeo để giữ cho chiếc nhẫn khác thường là nhẫn cưới, khỏi tuột)
  • kỹ thuật đai ốc hãm
Kinh tế
  • người giữ
  • người kinh doanh
  • người quản lý
Kỹ thuật
  • bánh cóc
  • bảo dưỡng
  • bảo quản
  • bảo vệ
  • bộ hãm
  • bộ kẹp
  • cái tốc
  • đai ốc hãm
  • êcu hãm
  • giá đỡ
  • giữ
  • kẹp
  • khóa
  • nêm từ
  • phanh tự động
  • tấm hãm
  • vấu hãm
  • vấu tỳ
Hóa học - Vật liệu
  • bộ giữ
  • người bảo quản
  • thuốc giữ
Xây dựng
  • cơ cấu chặn
  • tấm khóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận