keeper
/"ki:pə/
Danh từ
- người giữ, người gác
- người bảo quản, người bảo tồn (viện bảo tàng, thư viện...)
- người trông nom người điên
- người quản lý, người chủ (quán...)
- người coi khu rừng cấm săn bắn
- nhẫn giữ (đeo để giữ cho chiếc nhẫn khác thường là nhẫn cưới, khỏi tuột)
- kỹ thuật đai ốc hãm
Kinh tế
- người giữ
- người kinh doanh
- người quản lý
Kỹ thuật
- bánh cóc
- bảo dưỡng
- bảo quản
- bảo vệ
- bộ hãm
- bộ kẹp
- cái tốc
- đai ốc hãm
- êcu hãm
- giá đỡ
- giữ
- kẹp
- khóa
- nêm từ
- phanh tự động
- tấm hãm
- vấu hãm
- vấu tỳ
Hóa học - Vật liệu
- bộ giữ
- người bảo quản
- thuốc giữ
Xây dựng
- cơ cấu chặn
- tấm khóa
Chủ đề liên quan
Thảo luận