Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ keelhaul
keelhaul
/"ki:lhɔ:l/
Động từ
bắt (ai) chịu hình phạt chui dưới sống tàu
tiếng lóng
mắng mỏ thậm tệ, xỉ vả thậm tệ
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận