1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kedgeree

kedgeree

/,kedʤə"ri:/
Danh từ
  • Anh-Ân món ketri (cơm với cá, trứng, hành)
Kinh tế
  • món ketri (cơm với cá, trứng, hành)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận