Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kedge
kedge
/kedʤ/
Danh từ
hàng hải
neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) (cũng kedge anchor)
Động từ
kéo thuyền bằng dây chão (buộc vào một chiếc neo nhỏ ở quãng xa)
Kỹ thuật
neo nhỏ
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận