1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kedge

kedge

/kedʤ/
Danh từ
  • hàng hải neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) (cũng kedge anchor)
Động từ
  • kéo thuyền bằng dây chão (buộc vào một chiếc neo nhỏ ở quãng xa)
Kỹ thuật
  • neo nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận