1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kavass

kavass

/kə"væs/
Danh từ
  • cảnh sát vũ trang
  • người hầu (ở Thổ-nhĩ-kỳ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận