Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kavass
kavass
/kə"væs/
Danh từ
cảnh sát vũ trang
người hầu (ở Thổ-nhĩ-kỳ)
Thảo luận
Thảo luận