Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kava
kava
/"kɑ:və/
Danh từ
thực vật học
cây cava (thuộc họ hồ tiêu)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận