Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kation
kation
/"kætaiən/ (kation) /"kætaiən/
Danh từ
vật lý
cation
Chủ đề liên quan
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận