Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kathode
kathode
/"kæθoud/ (kathode) /"kæθoud/
Danh từ
vật lý
cực âm, catôt
Kỹ thuật
catốt
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận