1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kat

kat

Danh từ
  • cũng khat
  • cây catha (ở ả Rập trồng để lấy lá và nụ của nó nhai (như một chất ma túy)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận