Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kat
kat
Danh từ
cũng khat
cây catha (ở ả Rập trồng để lấy lá và nụ của nó nhai (như một chất ma túy)
Thảo luận
Thảo luận