1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kashruth

kashruth

Danh từ
  • cũng kashrut
  • tình trạng theo chế độ ăn uống nghiêm ngặt của người Do Thái
  • luật ăn uống của người Do Thái (cách giết những con vật để ăn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận