1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ karyolysis

karyolysis

  • %%karyfolysis%%karyfolysis
Y học
  • hủy phân, sự phân hủy tế bào trong giun phân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận