1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ karyolymph

karyolymph

Danh từ
  • nhựa nhân (chất lỏng sáng trong nhân tế bào)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận