Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ karen
karen
Danh từ
tộc Caren (người ở Đông và Nam Miến điện)
người thuộc tộc người này
nhóm ngôn ngữ dân tộc caren
Thảo luận
Thảo luận