1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ karen

karen

Danh từ
  • tộc Caren (người ở Đông và Nam Miến điện)
  • người thuộc tộc người này
  • nhóm ngôn ngữ dân tộc caren

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận