Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ karat
karat
Danh từ
Anh - Mỹ
carat đơn vị tính tuổi vàng
Kinh tế
cara (đơn vị tuổi vàng)
Xây dựng
carat
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận