Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kaput
kaput
/kʌ"put/
Tính từ
tiếng lóng
bị tiêu rồi, bị khử rồi, bị phăng teo rồi; bị phá sạch rồi
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận