1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kaput

kaput

/kʌ"put/
Tính từ
  • tiếng lóng bị tiêu rồi, bị khử rồi, bị phăng teo rồi; bị phá sạch rồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận