Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kapellmeister
kapellmeister
/kɑ:"pelmaistə/
Danh từ
nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc
Thảo luận
Thảo luận