1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kapellmeister

kapellmeister

/kɑ:"pelmaistə/
Danh từ
  • nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận