1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kanaka

kanaka

/"kænəkə/
Danh từ
  • thổ dân Ca-nác (ở các đảo nam Thái bình dương)
  • công nhân đồn điền mía (ở Uc)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận