1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kaleidoscope

kaleidoscope

/kə"laidəskoup/
Danh từ
  • kính vạn hoa
  • nghĩa bóng cảnh nhiều màu sắc biến ảo
Kỹ thuật
  • kính vạn hoa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận