Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kaleidoscope
kaleidoscope
/kə"laidəskoup/
Danh từ
kính vạn hoa
nghĩa bóng
cảnh nhiều màu sắc biến ảo
Kỹ thuật
kính vạn hoa
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận