1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kale

kale

/keil/ (kail) /keil/
Danh từ
Kinh tế
  • cải lá xoăn
  • giấy bạc
  • tiền
  • tiền mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận