Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kale
kale
/keil/ (kail) /keil/
Danh từ
canh cải, xúp cải; xúp rau
thực vật học
cải xoăn
Anh - Mỹ
tiếng lóng
tiền (thường tiền giấy)
Kinh tế
cải lá xoăn
giấy bạc
tiền
tiền mặt
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận