1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kaiak

kaiak

/"kaiæk/ (kaiak) /"kaiæk/
Danh từ
  • xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người Et-ki-mô)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận