1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kaffiyeh

kaffiyeh

Danh từ
  • khăn chùm đầu của người Bơđuin (người ả Rập du mục sống ở những vùng sa mạc)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận