Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kaffiyeh
kaffiyeh
Danh từ
khăn chùm đầu của người Bơđuin (người ả Rập du mục sống ở những vùng sa mạc)
Thảo luận
Thảo luận