1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kaff

kaff

/"fæfə/ (kaffir) /"fæfə/
Danh từ
  • người Ban-tu một chủng tộc ở Nam phi
  • (số nhiều) cổ phần mỏ (ở Nam phi)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận