Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kabuki
kabuki
Danh từ
kịch kabuki, (kịch truyền thống của Nhật Bản với hát và múa, chỉ do nam tài tử biểu diễn)
Thảo luận
Thảo luận