1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kabuki

kabuki

Danh từ
  • kịch kabuki, (kịch truyền thống của Nhật Bản với hát và múa, chỉ do nam tài tử biểu diễn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận