Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ juxtaposition
juxtaposition
/,dʤʌkstəpə"ziʃn/
Danh từ
sự đặt cạnh nhau, sự kề nhau
vị trí kề nhau
Toán - Tin
phép ghép
phép nhân ghép
Hóa học - Vật liệu
sự kề
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận