1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ juxtaposition

juxtaposition

/,dʤʌkstəpə"ziʃn/
Danh từ
  • sự đặt cạnh nhau, sự kề nhau
  • vị trí kề nhau
Toán - Tin
  • phép ghép
  • phép nhân ghép
Hóa học - Vật liệu
  • sự kề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận