1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ juvenile delinquent

juvenile delinquent

/"dʒu:vənail di"liηkwənt]
Danh từ
  • người phạm tội khi đang ở thời kỳ vị thành niên; vị thành niên phạm pháp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận