Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ juvenile delinquent
juvenile delinquent
/"dʒu:vənail di"liηkwənt]
Danh từ
người phạm tội khi đang ở thời kỳ vị thành niên; vị thành niên phạm pháp
Thảo luận
Thảo luận