Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ juvenile court
juvenile court
/"dʒu:vənail kɔ:t]
Danh từ
toà án xét xử những tội phạm ở tuổi vị thành niên; toà án vị thành niên
Kinh tế
tòa án thiếu nhi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận