1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ juvenile court

juvenile court

/"dʒu:vənail kɔ:t]
Danh từ
  • toà án xét xử những tội phạm ở tuổi vị thành niên; toà án vị thành niên
Kinh tế
  • tòa án thiếu nhi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận