justify
/"dʤʌstifai/
Động từ
- bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng
- in ấn sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ
Kỹ thuật
- bảo đảm
- căn chỉnh
- khẳng định
- xác minh
- xác nhận
Điện lạnh
- biện minh
Điện tử - Viễn thông
- chỉnh khuôn
Toán - Tin
- minh giải
Chủ đề liên quan
Thảo luận