1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ justificative

justificative

/"dʤʌstifikeitiv/ (justificatory) /"dʤʌstifikeitəri/
Tính từ
  • để bào chữa, để biện hộ, để chứng minh là đúng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận