1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ justification

justification

/,dʤʌstifi"keiʃn/
Danh từ
  • sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng; lý lẽ bào chữa
  • in ấn sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ
Kinh tế
  • bào chữa
  • biện giải
  • biện minh
  • chứng minh
  • sự biện hộ
Kỹ thuật
  • bào chữa
  • căn lề
  • sự cân chỉnh
  • sự căn chỉnh
  • sự chỉnh
  • sự chứng minh
  • sự nhồi
Toán - Tin
  • căn chỉnh
Điện tử - Viễn thông
  • chỉnh trang
Cơ khí - Công trình
  • nhân tố sử dụng công nghệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận