1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ justifiable

justifiable

/"dʤʌstifaiəbl/
Tính từ
  • có thể bào chữa được, có thể chứng minh là đúng
  • hợp pháp, hợp lý, chính đáng
    • justifiable honicide:

      trường hợp giết người vì lý do chính đáng (tự vệ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận