Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ justiciable
justiciable
/dʤʌs"tiʃiəbl/
Tính từ
bị thuộc quyền xét xử; bị thuộc quyền tài phán (của ai)
Danh từ
người bị thuộc quyền xét xử (của ai)
Thảo luận
Thảo luận