1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ justiciable

justiciable

/dʤʌs"tiʃiəbl/
Tính từ
  • bị thuộc quyền xét xử; bị thuộc quyền tài phán (của ai)
Danh từ
  • người bị thuộc quyền xét xử (của ai)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận