1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jury-mast

jury-mast

/"dʤuərimɑ:st/
Danh từ
  • cột buồm tạm thời (thay thế cột buồm đã bị gãy)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận