Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ juror
juror
/"dʤuərə/
Danh từ
hội thẩm, bồi thẩm
người đã tuyên thệ
Kinh tế
bồi thẩm viên
phụ thẩm nhân dân
thành viên ban hội thẩm
viên đồi thẩm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận