1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jurisprudence

jurisprudence

/"dʤuəris,pru:dəns/
Danh từ
  • khoa luật pháp, luật học
  • sự giỏi về luật pháp
Kinh tế
  • án lệ
  • luật học
  • phán lệ
  • pháp học
  • pháp lý học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận